Có 2 kết quả:

別針 biệt châm别针 biệt châm

1/2

biệt châm

phồn thể

Từ điển phổ thông

ghim băng, kim băng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây kim khâu không có lỗ xỏ chỉ.

Bình luận 0

biệt châm

giản thể

Từ điển phổ thông

ghim băng, kim băng

Bình luận 0